언어 학습/베트남어
[스크랩] 베트남지방 성이름과 면적
그리스도의 군사
2014. 6. 30. 22:39
목록 Danh sach
Tỉnh![]() 성 |
Tỉnh lỵ 중심시 ![]() |
Thanh phố![]() |
한글성이름 | Thị xa![]() 준도시 |
Huyện![]() |
Dan số![]() |
Diện 면적 tich![]() |
Mật độ dan 인구밀도 số![]() |
BS xe![]() |
Ma đT![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
An Giang | Thanh phố Long Xuyen | 1 | 안장 | 2 | 8 | 2.149.200 | 3.536,8 km² | 608 người/km² | 67 | 76 |
Ba Rịa - Vũng Tau | Thanh phố Vũng Tau | 1 | 바리아붕따우 | 1 | 6 | 996.900 | 1.987,4 km² | 502 người/km² | 72 | 64 |
Bạc Lieu | Thanh phố Bạc Lieu | 1 | 박리에우 | 6 | 858.400 | 2.501,5 km² | 343 người/km² | 94 | 781 | |
Bắc Kạn | Thị xa Bắc Kạn | 박깐 | 1 | 5 | 295.300 | 4.859,4 km² | 61 người/km² | 97 | 281 | |
Bắc Giang | Thanh phố Bắc Giang | 1 | 박장 | 9 | 1.560.200 | 3.827,8 km² | 408 người/km² | 98, 13 | 240 | |
Bắc Ninh | Thanh phố Bắc Ninh | 1 | 박닌 | 1 | 6 | 1.026.700 | 822,7 km² | 1.248 người/km² | 99 | 241 |
Bến Tre | Thanh phố Bến Tre | 1 | 벤째 | 8 | 1.255.800 | 2.360,2 km² | 532 người/km² | 71 | 75 | |
Binh Dương | Thị xa Thủ Dầu Một | 빈증 | 3 | 4 | 1.497.100 | 2.695,2 km² | 555 người/km² | 61 | 650 | |
Binh định | Thanh phố Quy Nhơn | 1 | 빈딘 | 10 | 1.489.000 | 6.039,6 km² | 247 người/km² | 77 | 56 | |
Binh Phước | Thị xa đồng Xoai | 빈프억 | 3 | 7 | 877.500 | 6.874,4 km² | 128 người/km² | 93 | 651 | |
Binh Thuận | Thanh phố Phan Thiết | 1 | 빈투언 | 1 | 8 | 1.171.700 | 7.810,4 km² | 150 người/km² | 86 | 62 |
Ca Mau | Thanh phố Ca Mau | 1 | 까마우 | 8 | 1.207.000 | 5.331,6 km² | 226 người/km² | 69 | 780 | |
Cao Bằng | Thị xa Cao Bằng | 까오방 | 1 | 12 | 512.500 | 6.724,6 km² | 76 người/km² | 11 | 26 | |
Cần Thơ | 5건터 | 4 | 1.189.600 | 1.401,6 km² | 849 người/km² | 65 | 710 | |||
đa Nẵng | 6다낭 | 2 | 890.500 | 1.283,4 km² | 694 người/km² | 43 | 511 | |||
đắk Lắk | Thanh phố Buon Ma Thuột | 1 | 닥락 | 1 | 13 | 1.733.100 | 13.125,4 km² | 132 người/km² | 47 | 500 |
đắk Nong | Thị xa Gia Nghĩa | 닥농 | 1 | 7 | 492.000 | 6515,6 km² | 76 người/km² | 48 | 501 | |
đồng Nai | Thanh phố Bien Hoa | 1 | 동나이 | 1 | 9 | 2.491.300 | 5.903,4 km² | 422 người/km² | 60, 39 | 61 |
đồng Thap | Thanh phố Cao Lanh | 1 | 동탑 | 2 | 9 | 1.667.700 | 3.375,4 km² | 494 người/km² | 66 | 67 |
điện Bien | Thanh phố điện Bien Phủ | 1 | 디엔비엔 | 1 | 7 | 493.000 | 9.562,9 km² | 52 người/km² | 27 | 230 |
Gia Lai | Thanh phố Pleiku | 1 | 지아라이 | 2 | 14 | 1.277.600 | 15.536,9 km² | 82 người/km² | 81 | 59 |
Ha Giang | Thanh phố Ha Giang | 1 | 하장 | 10 | 727.000 | 7.945,8 km² | 91 người/km² | 23 | 219 | |
Ha Nam | Thanh phố Phủ Ly | 1 | 하남 | 5 | 786.400 | 860,2 km² | 914 người/km² | 90 | 351 | |
Ha Nội | 10하노이 | 1 | 18 | 6.472.200 | 3.344,6 km² | 1.935 người/km² | 29–33 | 04 | ||
Ha Tĩnh | Thanh phố Ha Tĩnh | 1 | 하띤 | 1 | 10 | 1.230.300 | 6.025,6 km² | 204 người/km² | 38 | 39 |
Hải Dương | Thanh phố Hải Dương | 1 | 하이즈엉 | 10 | 1.706.800 | 1.650,2 km² | 1.034 người/km² | 34 | 320 | |
Hải Phong | 7하이퐁 | 8 | 1.841.700 | 1.522,1 km² | 1.210 người/km² | 15, 16 | 31 | |||
Hoa Binh | Thanh phố Hoa Binh | 1 | 화빈 | 10 | 789.000 | 4.595,2 km² | 172 người/km² | 28 | 218 | |
Hậu Giang | Thanh phố Vị Thanh | 1 | 허우장 | 1 | 5 | 758.000 | 1.601,1 km² | 473 người/km² | 95 | 711 |
Hưng Yen | Thanh phố Hưng Yen | 1 | 흐이엔 | 9 | 1.131.200 | 923,5 km² | 1.225 người/km² | 89 | 321 | |
TP. Hồ Chi Minh | 19호치민 | 5 | 7.165.200 | 2.095,5 km² | 3.419 người/km² | 50–59 | 08 | |||
Khanh Hoa | Thanh phố Nha Trang | 2 | 칸화 | 1 | 6 | 1.159.700 | 5.217,6 km² | 222 người/km² | 79 | 58 |
Kien Giang | Thanh phố Rạch Gia | 1 | 끼엔장 | 1 | 13 | 1.687.900 | 6.346,3 km² | 266 người/km² | 68 | 33 |
Kon Tum | Thanh phố Kon Tum | 1 | 꼰뚬 | 8 | 432.900 | 9.690,5 km² | 45 người/km² | 82 | 60 | |
Lai Chau | Thị xa Lai Chau | 라이짜우 | 1 | 6 | 371.400 | 9.112,3 km² | 41 người/km² | 25 | 231 | |
Lao Cai | Thanh phố Lao Cai | 1 | 라오까이 | 8 | 614.900 | 6.383,9 km² | 96 người/km² | 24 | 20 | |
Lạng Sơn | Thanh phố Lạng Sơn | 1 | 랑선 | 10 | 733.100 | 8.323,8 km² | 88 người/km² | 12 | 25 | |
Lam đồng | Thanh phố đa Lạt | 2 | 람동 | 10 | 1.189.300 | 9.772,2 km² | 122 người/km² | 49 | 63 | |
Long An | Thanh phố Tan An | 1 | 롱안 | 13 | 1.438.500 | 4.493,8 km² | 320 người/km² | 62 | 72 | |
Nam định | Thanh phố Nam định | 1 | 남딘 | 9 | 1.826.300 | 1.652,5 km² | 1.105 người/km² | 18 | 350 | |
Nghệ An | Thanh phố Vinh | 1 | 응에안 | 2 | 17 | 2.919.200 | 16.490,7 km² | 177 người/km² | 37 | 38 |
Ninh Binh | Thanh phố Ninh Binh | 1 | 닌빈 | 1 | 6 | 900.100 | 1.389,1 km² | 648 người/km² | 35 | 30 |
Ninh Thuận | Thanh phố Phan Rang - Thap Cham | 1 | 민투언 | 6 | 565.700 | 3.358,0 km² | 168 người/km² | 85 | 68 | |
Phu Thọ | Thanh phố Việt Tri | 1 | 푸토 | 1 | 11 | 1.316.700 | 3.532,5 km² | 373 người/km² | 19 | 210 |
Phu Yen | Thanh phố Tuy Hoa | 1 | 푸엔 | 1 | 7 | 863.000 | 5.060,6 km² | 171 người/km² | 78 | 57 |
Quảng Binh | Thanh phố đồng Hới | 1 | 광빈 | 6 | 848.000 | 8.065,3 km² | 105 người/km² | 73 | 52 | |
Quảng Nam | Thanh phố Tam Kỳ | 2 | 광남 | 16 | 1.421.200 | 10.438,4 km² | 136 người/km² | 92 | 510 | |
Quảng Ngai | Thanh phố Quảng Ngai | 1 | 광응아이 | 13 | 1.219.200 | 5.152,7 km² | 237 người/km² | 76 | 55 | |
Quảng Ninh | Thanh phố Hạ Long | 3 | 광닌 | 1 | 10 | 1.146.600 | 6.099,0 km² | 188 người/km² | 14 | 33 |
Quảng Trị | Thanh phố đong Ha | 1 | 광찌 | 1 | 8 | 599.200 | 4.747,0 km² | 126 người/km² | 74 | 53 |
Soc Trăng | Thanh phố Soc Trăng | 1 | 속짱 | 10 | 1.293.200 | 3.311,8 km² | 390 người/km² | 83 | 79 | |
Sơn La | Thanh phố Sơn La | 1 | 선라 | 10 | 1.083.800 | 14.174,4 km² | 76 người/km² | 26 | 22 | |
Tay Ninh | Thị xa Tay Ninh | 떠이닌 | 1 | 8 | 1.067.700 | 4.049,2 km² | 264 người/km² | 70 | 66 | |
Thai Binh | Thanh phố Thai Binh | 1 | 타이빈 | 7 | 1.784.000 | 1.567,4 km² | 1.138 người/km² | 17 | 36 | |
Thai Nguyen | Thanh phố Thai Nguyen | 1 | 타이응우엔 | 1 | 7 | 1.127.400 | 3.526,2 km² | 320 người/km² | 20 | 280 |
Thanh Hoa | Thanh phố Thanh Hoa | 1 | 탄화 | 2 | 24 | 3.405.000 | 11.133,4 km² | 306 người/km² | 36 | 37 |
Thừa Thien - Huế | Thanh phố Huế | 1 | 트아티엔후에 | 1 | 7 | 1.088.700 | 5.062,6 km² | 215 người/km² | 75 | 54 |
Tiền Giang | Thanh phố Mỹ Tho | 1 | 띠엔장 | 1 | 8 | 1.673.900 | 2.484,2 km² | 674 người/km² | 63 | 73 |
Tra Vinh | Thanh phố Tra Vinh | 1 | 짜빈 | 7 | 1.004.400 | 2.295,1 km² | 438 người/km² | 84 | 74 | |
Tuyen Quang | Thanh phố Tuyen Quang | 1 | 뚜엔광 | 5 | 727.500 | 5.870,4 km² | 124 người/km² | 22 | 27 | |
Vĩnh Long | Thanh phố Vĩnh Long | 1 | 빈롱 | 7 | 1.029.800 | 1.479,1 km² | 696 người/km² | 64 | 70 | |
Vĩnh Phuc | Thanh phố Vĩnh Yen | 1 | 빈푹 | 1 | 7 | 1.003.000 | 1.231,8 km² | 814 người/km² | 88 | 211 |
Yen Bai | Thanh phố Yen Bai | 1 | 이엔바이 | 1 | 7 | 743.400 | 6.899,5 km² | 108 người/km² | 21 | 29 |
출처 : 소반뫼산사랑
글쓴이 : 소반뫼 원글보기
메모 :